Danh sách chương truyện Hoang Hải Có Long Nữ
Truyện có 1075 chương.
801
Thứ sáu mươi chín chiếc vảy rồng (năm)
802
Thứ sáu mươi chín chiếc vảy rồng (sáu)
803
Thứ sáu mươi chín chiếc vảy rồng (bảy)
804
Thứ sáu mươi chín chiếc vảy rồng (tám)
805
Thứ sáu mươi chín chiếc vảy rồng (chín)
806
Thứ sáu mươi chín chiếc vảy rồng (mười)
807
Thứ bảy mươi chiếc vảy rồng (một)
808
Thứ bảy mươi chiếc vảy rồng (hai)
809
Thứ bảy mươi chiếc vảy rồng (ba)
810
Thứ bảy mươi chiếc vảy rồng (bốn)
811
Thứ bảy mươi chiếc vảy rồng (năm)
812
Thứ bảy mươi chiếc vảy rồng (sáu)
813
Thứ bảy mươi chiếc vảy rồng (bảy)
814
Thứ bảy mươi chiếc vảy rồng (tám)
815
Thứ bảy mươi chiếc vảy rồng (chín)
816
Thứ bảy mươi mốt chiếc vảy rồng (một)
817
Thứ bảy mươi mốt chiếc vảy rồng (hai)
818
Thứ bảy mươi mốt chiếc vảy rồng (ba)
819
Thứ bảy mươi mốt chiếc vảy rồng (bốn)
820
Thứ bảy mươi mốt chiếc vảy rồng (năm)
821
Thứ bảy mươi mốt chiếc vảy rồng (sáu)
822
Thứ bảy mươi mốt chiếc vảy rồng (bảy)
823
Thứ bảy mươi mốt chiếc vảy rồng (tám)
824
Thứ bảy mươi mốt chiếc vảy rồng (chín)
825
Mảnh thứ bảy mươi hai vảy rồng (một)
826
Mảnh thứ bảy mươi hai vảy rồng (hai)
827
Mảnh thứ bảy mươi hai vảy rồng (ba)
828
Mảnh thứ bảy mươi hai vảy rồng (bốn)
829
Mảnh thứ bảy mươi hai vảy rồng (năm)
830
Mảnh thứ bảy mươi hai vảy rồng (sáu)
831
Mảnh thứ bảy mươi hai vảy rồng (bảy)
832
Mảnh thứ bảy mươi hai vảy rồng (tám)
833
Mảnh thứ bảy mươi hai vảy rồng (chín)
834
Mảnh thứ bảy mươi hai vảy rồng (mười)
835
Mảnh thứ bảy mươi hai vảy rồng (mười một)
836
Mảnh thứ bảy mươi hai vảy rồng (mười hai)
837
Thứ bảy mươi ba chiếc vảy rồng (một)
838
Thứ bảy mươi ba chiếc vảy rồng (hai)
839
Thứ bảy mươi ba chiếc vảy rồng (ba)
840
Thứ bảy mươi ba chiếc vảy rồng (bốn)
841
Thứ bảy mươi ba chiếc vảy rồng (năm)
842
Thứ bảy mươi ba chiếc vảy rồng (sáu)
843
Thứ bảy mươi ba chiếc vảy rồng (bảy)
844
Thứ bảy mươi ba chiếc vảy rồng (tám)
845
Thứ bảy mươi bốn chiếc vảy rồng (một)
846
Thứ bảy mươi bốn chiếc vảy rồng (hai)
847
Thứ bảy mươi bốn chiếc vảy rồng (ba)
848
Thứ bảy mươi bốn chiếc vảy rồng (bốn)
849
Thứ bảy mươi bốn chiếc vảy rồng (năm)
850
Thứ bảy mươi bốn chiếc vảy rồng (sáu)
851
Thứ bảy mươi bốn chiếc vảy rồng (bảy)
852
Thứ bảy mươi lăm chiếc vảy rồng (một)
853
Thứ bảy mươi lăm chiếc vảy rồng (hai)
854
Thứ bảy mươi lăm chiếc vảy rồng (ba)
855
Thứ bảy mươi lăm chiếc vảy rồng (bốn)
856
Thứ bảy mươi lăm chiếc vảy rồng (năm)
857
Thứ bảy mươi lăm chiếc vảy rồng (sáu)
858
Thứ bảy mươi lăm chiếc vảy rồng (bảy)
859
Thứ bảy mươi lăm chiếc vảy rồng (tám)
860
Thứ bảy mươi lăm chiếc vảy rồng (chín)
861
Thứ bảy mươi sáu chiếc vảy rồng (một)
862
Thứ bảy mươi sáu chiếc vảy rồng (hai)
863
Thứ bảy mươi sáu chiếc vảy rồng (ba)
864
Thứ bảy mươi sáu chiếc vảy rồng (bốn)
865
Thứ bảy mươi sáu chiếc vảy rồng (năm)
866
Thứ bảy mươi sáu chiếc vảy rồng (sáu)
867
Thứ bảy mươi sáu chiếc vảy rồng (bảy)
868
Thứ bảy mươi bảy chiếc vảy rồng (một)
869
Thứ bảy mươi bảy chiếc vảy rồng hai)
870
Thứ bảy mươi bảy chiếc vảy rồng (ba)
871
Thứ bảy mươi bảy chiếc vảy rồng (bốn)
872
Thứ bảy mươi bảy chiếc vảy rồng (năm)
873
Thứ bảy mươi bảy chiếc vảy rồng (sáu)
874
Thứ bảy mươi bảy chiếc vảy rồng (bảy)
875
Thứ bảy mươi tám chiếc vảy rồng (một)
876
Thứ thứ bảy mươi tám chiếc vảy rồng (hai)
877
Thứ bảy mươi tám chiếc vảy rồng (ba)
878
Thứ bảy mươi tám chiếc vảy rồng (bốn)
879
Thứ bảy mươi tám chiếc vảy rồng (năm)
880
Thứ bảy mươi tám chiếc vảy rồng (sáu)
881
Thứ bảy mươi tám chiếc vảy rồng (bảy)
882
Thứ bảy mươi chín chiếc vảy rồng (một)
883
Thứ bảy mươi chín chiếc vảy rồng (hai)
884
Thứ bảy mươi chín chiếc vảy rồng (ba)
885
Thứ bảy mươi chín chiếc vảy rồng (bốn)
886
Thứ bảy mươi chín chiếc vảy rồng (năm)
887
Thứ bảy mươi chín chiếc vảy rồng (sáu)
888
Thứ bảy mươi chín chiếc vảy rồng (bảy)
889
Thứ bảy mươi chín chiếc vảy rồng (tám)
890
Thứ bảy mươi chín chiếc vảy rồng (chín)
891
Thứ tám mươi chiếc vảy rồng (một)
892
Thứ tám mươi chiếc vảy rồng (hai)
893
Thứ tám mươi chiếc vảy rồng (ba)
894
Thứ tám mươi chiếc vảy rồng (bốn)
895
Thứ tám mươi chiếc vảy rồng (năm)
896
Thứ tám mươi chiếc vảy rồng (sáu)
897
Thứ tám mươi chiếc vảy rồng (bảy)
898
Thứ tám mươi chiếc vảy rồng (tám)
899
Thứ tám mươi chiếc vảy rồng (chín)
900
Thứ tám mươi chiếc vảy rồng (mười)